Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chào đời
[chào đời]
|
to be born; to be brought into the world; to come into the world; to see the light; (nói về một tổ chức) to come into being
They were born on the same day
I was born on Sunday the 16th of October
The house where I was born
From the cradle to the grave; From the womb to the tomb
Từ điển Việt - Việt
chào đời
|
động từ
trẻ em mới sinh ra đời
đây là nơi tôi cất tiếng khóc chào đời